Có 1 kết quả:
重金 zhòng jīn ㄓㄨㄥˋ ㄐㄧㄣ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) huge money
(2) extremely rich
(3) very expensive
(2) extremely rich
(3) very expensive
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0